Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の廃止された法律
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng