Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の心理学に関する資格一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...