Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の未来を考える勉強会
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
以来
Kể từ khi
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)