Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の法令の基本形式
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc