Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の発明・発見の一覧
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc