Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本ラインうぬまの森
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...