Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本中央競馬会競馬施行規程
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)