Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本国とアメリカ合衆国との間の相互協力及び安全保障条約
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói