Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本国際工作機械見本市
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội