Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本子どもを守る会
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...