Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本対がん協会
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
んですが
Chẳng là
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が