Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本暴力団 組長くずれ
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...