Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本産業規格(電気・電子)の一覧 (C 0000-0999)
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm