Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本語に由来する日本国外の地名一覧
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
以来
Kể từ khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…