Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本語再発見
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như