Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本語対応手話
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì