Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本語文字列照合順番
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với