Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本陸上競技選手権大会混成競技
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa