Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日真名氏飛び出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì