Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日米共同方面隊指揮所演習
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng