Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日野てる子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N5
Hoàn tất
ている
Đã... (hoàn tất)