Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日髙のり子の Tokyo Wonder Jam うり!うり!うりほぅ!
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy