Kết quả tra cứu ngữ pháp của 旨く行かない
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...