Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早く家へ帰りたい
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....