Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早すぎた埋葬
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
たいです
Muốn
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...