Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
に先立って
Trước khi
くする/にする/ようにする
Làm cho...
ですか
À/Phải không?
ですから
Vì vậy
そうですか
Thế à
のを知っていますか
Có biết... không?
は...です
Thì
だ/です
Là...
どれですか
Là cái nào
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
すぎる
Quá...
する
Trở nên