Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早引けする
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...