Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早指し王位決定戦
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng