Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早海さんと呼ばれる日
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì