Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明かりの灯る方へ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng