Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明け方の若者たち
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...