Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明らかになる
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều