Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明るいなかま
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn