Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明るい夜に出かけて
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải