Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明るい表通りで
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn