Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明るくする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...