Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日、春が来たら
N2
以来
Kể từ khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...