Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日、私は誰かのカノジョ
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là