Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日があるさ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng