Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日がくるなら
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy