Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日になれば (椎名へきるの曲)
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành