Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日になれば (石野真子の曲)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…