Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日に向かって走れ (エレファントカシマシの曲)
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...