Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日に向って走れ!
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
によって~られる
Do/Bởi (thể hiện chủ thể sáng tạo)
N3
にとって
Đối với
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
に先立って
Trước khi
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo