Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日の光をつかめ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...