Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日の私を信じたい
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)