Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日はきっといい日になる
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N4
きっと
Chắc chắn