Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日はどうですか
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
かどうか
... hay không