Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日は日曜日そしてまた明後日も……
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
または
Hoặc là...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa