Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日をとめないで
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...